Việt
guồng
sự quấn dây
sự cuốn
cuộn
máy quấn
tang quấn
máy lấy cuộn
ống cuộn
bánh xe chữ I
cái tời
thước cuộn
Anh
reel
paddle wheel
ryce
swift
yarn-windle
winding
Đức
haspeln
aufwickeln
aufknäueln
Rolle
Ryce
schnell
Garnwindel
sự quấn dây, sự cuốn, cuộn, guồng
máy quấn, tang quấn, máy lấy cuộn, ống cuộn, bánh xe chữ I, cái tời, thước cuộn, guồng
- dt 1. Dụng cụ dùng để cuốn tơ, cuốn chỉ: Cả buổi chị ấy ngồi quay guồng 2. Dụng cụ dùng sức nước chảy để quay một bánh xe đưa nước lên tưới ruộng: Anh ấy đã chụp được bức ảnh rất đẹp về cái guồng nước ở bờ suối.
Rolle,Ryce,schnell,Garnwindel
[EN] reel, ryce, swift, yarn-windle
[VI] guồng
guồng (của tàu thủy)
paddle wheel /điện lạnh/
1) haspeln vt, aufwickeln vt, aufknäueln vt; sự guồng Haspel f, Spindel f, Garnwinde f;
2) (kỹ) Wasserrad n