TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

haspeln

cuộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc lượn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khúc quanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đánh ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo tôi lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói lắp bắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói vội vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc một cách vội vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp tấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

haspeln

winding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wind

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

haspeln

Haspeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haspeln /(sw. V.; hat)/

quấn; cuộn (spulen, ab-, aufwickeln);

haspeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) nói lắp bắp; nói nhanh; nói vội vàng;

haspeln /(sw. V.; hat)/

làm việc một cách vội vàng; hấp tấp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

haspeln /vt/

1. cuốn, cuộn; 2. (kĩ thuật) kéo tôi lên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haspeln /nt/XD/

[EN] winding

[VI] khúc lượn, khúc quanh

haspeln /vt/KT_DỆT/

[EN] wind

[VI] quấn, cuộn, đánh ống