TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khúc quanh

khúc quanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc lượn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng cua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cua quẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc cua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ ngoặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khúc quanh

winding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khúc quanh

Verdrehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haspeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wegbiegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ränke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abbiegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einer anderen erscheinen die Boote dagegen so schwerfällig, daß sie fast den ganzen Nachmittag brauchen, um die Biegung des Flusses hinter sich zu bringen.

Một bà khác lại thấy thuyền sao mà chậm chạp, mất cả buổi chiều mới qua hết khúc quanh trên sông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

To another, the boats appear sluggish, barely rounding the bend in the whole of the afternoon.

Một bà khác lại thấy thuyền sao mà chậm chạp, mất cả buổi chiều mới qua hết khúc quanh trên sông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wegbiegung /die/

khúc quanh; vòng cua; chỗ rẽ;

Ränke /schmie- den/(seltenen) spinnen/

(Schweiz ) đường cong; cua quẹo; khúc quanh (Wegbiegung, Kurve);

Abbiegung /die; -, -en/

khúc quanh; khúc cua; ngã rẽ (Gabelung, Kurve);

Biegung /die; -, -en/

đoạn cong; chỗ rẽ; chỗ ngoặt; khúc quanh; khúc cua (leichte Kurve);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdrehen /nt/XD/

[EN] winding

[VI] khúc lượn, khúc quanh

Haspeln /nt/XD/

[EN] winding

[VI] khúc lượn, khúc quanh