Việt
đoạn cong
sự quét
dài
chỗ cong
đường cong
chỗ rẽ
chỗ ngoặt
khúc quanh
khúc cua
Anh
sweep
Đức
Krümmung
Biegung
Hierzu wird die neutrale Faser in gerade undkreisförmige Abschnitte l1, l2, l3 usw. aufgeteilt.
Đường trung hòa được phân chia thành các đoạn thẳng và các đoạn cong tròn 112 l3v.v...
Jedes Segment der Schnecke bil-det eine abgeschlossene C-förmige Kammer.
Mỗi đoạn cong ngắncủa vít tải (thể tích rãnh giữa hai sống răng) tạo nên mộtbuồng chứa hình chữ C khép kín.
Krümmung /die; -, -en/
đoạn cong; chỗ cong; đường cong;
Biegung /die; -, -en/
đoạn cong; chỗ rẽ; chỗ ngoặt; khúc quanh; khúc cua (leichte Kurve);
sự quét, đoạn cong, dài
sweep /xây dựng/