TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sweep

sự quét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm khuôn mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quét tia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn cong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quét tần

 
Tự điển Dầu Khí

quét tham số

 
Tự điển Dầu Khí

nạo vét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quét bao quát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quét cạo ống khói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quét điểm sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Di chuyển một cách nhẹ nhàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Bo lai

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đường quét

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chùm tia quét

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạt kim loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm dưỡng đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đương cong lưỡi liềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước cong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưới vét

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guồng múc nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sweep

sweep

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 template

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shape cuff

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

sweep

kehren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fegen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zeitablenkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schablonieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlhinlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wobbeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absuchen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

scannen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abtasten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pfeilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pfeilwinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sweep

angle de flèche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balayage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They sweep in dirt, smash chairs, break windows.

Người ta quét rác vào trong nhà, phá gãy ghế, đập vỡ kính cửa sô.

The long slants of light sweep from the mountains, cross a restful lake, cast shadows in a town below.

Những tia nắng xiên xiên chuyển mình từ núi qua một mặt hồ hiền hòa, rải bóng chiều lên một thành phố trong thung lũng.

Long ago, before the Great Clock, time was measured by changes in heavenly bodies: the slow sweep of stars across the night sky, the arc of the sun and variation in light, the waxing and waning of the moon, tides, seasons.

Hồi xửa hồi xưa, trước khi có chiếc Đồng hồ Vĩ đại, thời gian được đo theo sự thay đổi của các thiên thể: theo sự di chuyển chậm chạp của các ngôi sao trên bầu trời đêm, theo vòng cung của mặt trời và sự thay đổi của ánh sáng, theo sự đầy khuyết của mặt trăng, theo thủy triều của biển cả và bốn mùa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sweep

sự quét, đường quét, chùm tia quét, mạt kim loại, tấm dưỡng đúc, đương cong lưỡi liềm, thước cong, lưới vét, guồng múc nước

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fegen

sweep

kehren

sweep

Zeitablenkung

sweep

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sweep

Di chuyển một cách nhẹ nhàng

sweep,shape cuff

Bo lai (tay)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sweep /SCIENCE/

[DE] Pfeilung; Pfeilwinkel

[EN] sweep

[FR] angle de flèche

sweep /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zeitablenkung

[EN] sweep

[FR] balayage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sweep

sự quét bao quát

sweep

sự quét tia

sweep

quét cạo ống khói

sweep

quét điểm sáng

sweep

sự quét

sweep, template

làm khuôn mẫu

1. Lớp mẫu Là một lớp chứa biên giới chung của các đối tượng, chẳng hạn ranh giới nước lục địa. Lớp này được dùng để tạo các lớp khác một cách tự động. Lớp mẫu giúp tiết kiệm thời gian và tạo độ chính xác trong phép chồng xếp topo.; 2. Bản đồ mẫu Là bản đồ chứa đường viền khung, mũi tên chỉ Bắc, biểu trưng và các thành phần bản đồ khác cho một seri bản đồ chung.; 3. File mẫu Là file dữ liệu dạng bảng rỗng, chỉ chứa các định nghĩa trường thuộc tính.

sweep, template

làm dưỡng

Từ điển Polymer Anh-Đức

sweep

kehren, fegen; absuchen; scannen, abtasten

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schablonieren /vt/CNSX/

[EN] sweep

[VI] làm dưỡng, làm khuôn mẫu

Strahlhinlauf /m/TV/

[EN] sweep

[VI] sự quét tia

Wobbeln /nt/Đ_TỬ/

[EN] sweep

[VI] sự quét

kehren /vt/XD/

[EN] sweep

[VI] nạo vét

Tự điển Dầu Khí

sweep

[swi:p]

o   sự quét

o   quét tần, quét tham số

- Chuyển động ngang hoặc thẳng đứng của chất lưu bơm qua bể chứa trong quá trình tràn ngập nước hoặc tăng cường thu hồi dầu.

- Tần số thay đổi liên tục của nguồn vi địa chấn tại điểm nổ Vibroseis trong thăm dò địa chấn.

- Một phương pháp dùng để cải tiến ghi địa chấn bằng cách thay đổi thông số.

§   sweep efficiency : hiệu suất dàn trải

§   sweep method : phương pháp quét

§   sweep period : chu kỳ quét

§   sweep-frequency explosion : nổ quét tần

§   sweep-out pattern : mô kình quét

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

sweep

quét 1. Chuyền động ồn định của chùm electron trên màn hình ống tia catot, tạo ra đường sáng ồn định khi không có mặt tín hiệu nào; đường sáng là thằng đối với quét tuyến tính và là đường tròn đối với quét theo đường tròn. 2. Sự thay đồi ồn đ(nh của tần số ra của bộ tạo sống tín hiệu từ giới hạn dài tần này tới giới hạn tần số khác của nó.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sweep

sự quét, đoạn cong, dài