TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schablonieren

sự làm dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm khuôn mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm khuôn mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm theo khuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ theo khuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schablonieren

sweeping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sweep

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strickling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strickle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to stencil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schablonieren

Schablonieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schablonieren

troussage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trousser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patronner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schablonieren /(sw. V.; hat)/

làm theo khuôn (mẫu); vẽ theo khuôn;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schablonieren /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schablonieren

[EN] strickling

[FR] troussage

schablonieren /INDUSTRY-METAL/

[DE] schablonieren

[EN] strickle

[FR] trousser

schablonieren /TECH/

[DE] schablonieren

[EN] to stencil

[FR] patronner

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schablonieren /nt/CNSX/

[EN] sweeping

[VI] sự làm dưỡng, sự làm khuôn mẫu

Schablonieren /vt/CNSX/

[EN] sweep

[VI] làm dưỡng, làm khuôn mẫu