Việt
làm theo khuôn
vẽ theo khuôn
cắt theo khuôn
cắt theo rập
Đức
schablonieren
schablonisieren
schablonieren /(sw. V.; hat)/
làm theo khuôn (mẫu); vẽ theo khuôn;
schablonisieren /(sw. V.; hat)/
cắt theo khuôn (mẫu); cắt theo rập; vẽ theo khuôn; làm theo khuôn;