Việt
sự làm dưỡng
sự làm khuôn mẫu
làm dưỡng
làm khuôn mẫu
làm theo khuôn
vẽ theo khuôn
Anh
sweeping
sweep
strickling
strickle
to stencil
Đức
Schablonieren
Pháp
troussage
trousser
patronner
schablonieren /(sw. V.; hat)/
làm theo khuôn (mẫu); vẽ theo khuôn;
Schablonieren /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schablonieren
[EN] strickling
[FR] troussage
schablonieren /INDUSTRY-METAL/
[DE] schablonieren
[EN] strickle
[FR] trousser
schablonieren /TECH/
[EN] to stencil
[FR] patronner
Schablonieren /nt/CNSX/
[EN] sweeping
[VI] sự làm dưỡng, sự làm khuôn mẫu
Schablonieren /vt/CNSX/
[EN] sweep
[VI] làm dưỡng, làm khuôn mẫu