Việt
làm khuôn bằng dưỡng
gạt bằng
cái dưỡng
gạt
que gạt
thanh gạt
que nạo
lưỡi nạo
cài dưỡng
Anh
strickle
Đức
Schablone
schablonenformen
abstreichen
schablonieren
Abstreichwerkzeug
Schabloniereinrichtung
Pháp
trousser
racloir
strickle /INDUSTRY-METAL/
[DE] schablonieren
[EN] strickle
[FR] trousser
[DE] Abstreichwerkzeug; Schabloniereinrichtung
[FR] racloir
que gạt, thanh gạt, que nạo, lưỡi nạo, cài dưỡng (làm khuôn), làm khuôn bằng dưỡng
Schablone /f/CNSX/
[VI] cái dưỡng (đúc)
schablonenformen /vt/CNSX/
[VI] làm khuôn bằng dưỡng
abstreichen /vt/CNSX/
[VI] gạt, gạt bằng