Việt
làm khuôn bằng dưỡng
que gạt
thanh gạt
que nạo
lưỡi nạo
cài dưỡng
Anh
strickle
Đức
schablonenformen
que gạt, thanh gạt, que nạo, lưỡi nạo, cài dưỡng (làm khuôn), làm khuôn bằng dưỡng
schablonenformen /vt/CNSX/
[EN] strickle
[VI] làm khuôn bằng dưỡng