Việt
thanh gạt
que gạt
que nạo
lưỡi nạo
cài dưỡng
làm khuôn bằng dưỡng
máy dỡ liệu
cơ cấu mở đáy
xe lật tự động
co cấu ngắt tự động
cơ cấu nhả
đòn gánh chuyển hướng
dầm chuyển hướng
thanh dẫn
Anh
buffer
shuffle bar
strickle
tripper
Đức
Schwengel
Bodenabstreifer
Thanh gạt đáy lò
Schwengel /[’JveipI], der; -s, -/
đòn gánh chuyển hướng; dầm chuyển hướng; thanh dẫn; thanh gạt;
thanh gạt (của sàn làm nguội)
que gạt, thanh gạt, que nạo, lưỡi nạo, cài dưỡng (làm khuôn), làm khuôn bằng dưỡng
máy dỡ liệu, cơ cấu mở đáy, xe lật tự động, co cấu ngắt tự động, cơ cấu nhả, thanh gạt
buffer /giao thông & vận tải/