Việt
đòn gánh chuyển hướng
dầm chuyển hướng
thanh dẫn
thanh gạt
Đức
Schwengel
Schwengel /[’JveipI], der; -s, -/
đòn gánh chuyển hướng; dầm chuyển hướng; thanh dẫn; thanh gạt;