Việt
cơ cấu dừng tự động
cơ cấu nhả
cơ cầu nhá khớp
cơ cấu lát
cơ cấu nhả khớp
cơ cấu lật
máy dỡ liệu
cơ cấu mở đáy
xe lật tự động
co cấu ngắt tự động
thanh gạt
chốt khoá
cái hãm khoá
cơ cấu gạt
cấu nhả khớp
bộ nhả khớp
Anh
tripper
detent
tripping device
tripping mechanism cơ
adjustable trip
delivery jib
dump car
throwing off belt
Đức
Auslöser
Auslösevorrichtung
Schnepper
Abwurfwagen
Pháp
déclic culbuteur
chariot de jetée
chariot déverseur
adjustable trip,tripper
[DE] Schnepper
[EN] adjustable trip; tripper
[FR] déclic culbuteur
delivery jib,dump car,throwing off belt,tripper /ENERGY-MINING/
[DE] Abwurfwagen
[EN] delivery jib; dump car; throwing off belt; tripper
[FR] chariot de jetée; chariot déverseur
Auslöser /m/CNSX/
[EN] detent, tripper
[VI] chốt khoá, cái hãm khoá, cơ cấu nhả, cơ cấu gạt
Auslösevorrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] tripper, tripping device, tripping mechanism cơ
[VI] cấu nhả khớp, bộ nhả khớp
máy dỡ liệu, cơ cấu mở đáy, xe lật tự động, co cấu ngắt tự động, cơ cấu nhả, thanh gạt
cơ cấu nhả khớp; cơ cấu dừng tự động; cơ cấu lật
cơ cầu nhá khớp; cơ cấu dừng tự động; cơ cấu lát