Việt
cơ cấu lật
xe tự lật
cơ cấu nhả
xe dỡ hàng
xe dỡ liệu tự động
xe ben
xe có thùng lật
xe tự đổ hàng
bộ phận lật
cấu nhả
xe tự đổ
cơ cấu mắt
thợ lái xe tự lật
cơ cấu nhả khớp
cơ cấu dừng tự động
Anh
tipper
trip gear
dumping gear
dumper
reversing mechanism
tilter
dumping device
dumping distributor
tilting device
trip
trip gear cơ
tippler
tripper
Đức
Ausklinkmechanismus
Wipper
Ventilsteuerung
cơ cấu mắt; cơ cấu nhả; cơ cấu lật
cơ cấu lật; xe tự lật; thợ lái xe tự lật
cơ cấu nhả khớp; cơ cấu dừng tự động; cơ cấu lật
Ausklinkmechanismus /m/CT_MÁY/
[EN] trip, trip gear cơ
[VI] cấu nhả, cơ cấu lật
Wipper /m/THAN/
[EN] tipper
[VI] cơ cấu lật (goòng), xe tự đổ
Ventilsteuerung /f/CT_MÁY/
[EN] trip gear
[VI] cơ cấu nhả, cơ cấu lật
xe dỡ hàng, xe dỡ liệu tự động, cơ cấu lật, xe tự lật
xe ben, xe có thùng lật, xe tự đổ hàng, cơ cấu lật, bộ phận lật
dumper, reversing mechanism, tilter
dumper /vật lý/
reversing mechanism /vật lý/
tilter /vật lý/