TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reversing mechanism

cơ cấu nghịch đảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu lật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reversing mechanism

 reversing mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dumper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tilter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversing mechanism /xây dựng/

cơ cấu nghịch đảo

 reversing mechanism /vật lý/

cơ cấu lật

 reversing mechanism

cơ cấu nghịch đảo

 dumper, reversing mechanism, tilter

cơ cấu lật