Việt
xe ben
xe có thùng lật
xe skip
xe liệu
goòng lật
xe tự đổ hàng
cơ cấu lật
bộ phận lật
Anh
tipper
tip
scoop tipper
dumper
tip car
tipping lorry
tripper
truck cart
rear-dump-truck
Tipper trucks
tilting skip
tipping bucket
tip-car
Đức
Wagenkipper
Kipper
Kippfahrzeug
Schnabelkipper
xe skip, xe ben, xe liệu
xe skip, xe ben, goòng lật
xe ben, xe có thùng lật
xe ben, xe có thùng lật, xe tự đổ hàng, cơ cấu lật, bộ phận lật
Xe ben
dumper /điện/
scoop tipper /điện/
tip car /điện/
tipper /điện/
tipping lorry /điện/
tripper /điện/
truck cart /điện/
rear-dump-truck /điện/
xe ben (lật phía sau)
rear-dump-truck /xây dựng/
Wagenkipper /m/XD/
[EN] tip
[VI] xe ben
Kipper /m/XD/
[EN] tipper
Kipper /m/THAN/
Kippfahrzeug /nt/XD/
Schnabelkipper /m/ÔTÔ/
[EN] scoop tipper
[VI] xe ben, xe có thùng lật