Ventilsteuerung /f/Đ_SẮT/
[EN] valve train
[VI] bộ truyền động van
Ventilsteuerung /f/TH_LỰC/
[EN] valve gear
[VI] cơ cấu phân phối bằng xupap
Ventilsteuerung /f/ÔTÔ/
[EN] valve control
[VI] sự điều khiển bằng xupap
Ventilsteuerung /f/CT_MÁY/
[EN] trip gear
[VI] cơ cấu nhả, cơ cấu lật