Việt
bộ nhả khớp
cấu nhả khớp
Anh
tripper
tripping device
tripping mechanism
tripping mechanism cơ
Đức
Auslösevorrichtung
Auslösevorrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] tripper, tripping device, tripping mechanism cơ
[VI] cấu nhả khớp, bộ nhả khớp
tripper /vật lý/
tripping device /vật lý/
tripping mechanism /vật lý/
tripper, tripping device, tripping mechanism