TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

patronner

to stencil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

patronner

schablonieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

patronner

patronner

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Patronner un candidat, une entreprise

Úng hộ một nguời dự tuyến, bảo trợ một doanh nghiệp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patronner /TECH/

[DE] schablonieren

[EN] to stencil

[FR] patronner

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

patronner

patronner [patRơne] V. tr. [1] Bảo trợ, ủng hô. Patronner un candidat, une entreprise: Úng hộ một nguời dự tuyến, bảo trợ một doanh nghiệp.