Anh
to stencil
Đức
schablonieren
Pháp
patronner
Patronner un candidat, une entreprise
Úng hộ một nguời dự tuyến, bảo trợ một doanh nghiệp.
patronner /TECH/
[DE] schablonieren
[EN] to stencil
[FR] patronner
patronner [patRơne] V. tr. [1] Bảo trợ, ủng hô. Patronner un candidat, une entreprise: Úng hộ một nguời dự tuyến, bảo trợ một doanh nghiệp.