TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sweeping

sự làm dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm khuôn mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự quét

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạt kim loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khái quát hóa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

sweeping

sweeping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

brushing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

general

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

across the board

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

sweeping

Schablonieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Buersten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pauschalisierend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

sweeping

brossage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

généraliser

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sweeping,general,across the board

[DE] pauschalisierend

[EN] sweeping, general, across the board

[FR] généraliser

[VI] khái quát hóa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brushing,sweeping

[DE] Buersten

[EN] brushing; sweeping

[FR] brossage

brushing,sweeping /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Buersten

[EN] brushing; sweeping

[FR] brossage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sweeping

sự quét, mạt kim loại, sự làm dưỡng, sự làm khuôn mẫu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schablonieren /nt/CNSX/

[EN] sweeping

[VI] sự làm dưỡng, sự làm khuôn mẫu