TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

general

chung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tổng quát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phổ biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

toàn bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

toàn thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tướng soái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đầy đủ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tổng hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gaskhí lý tưởng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đại cương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Phổ thông.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Phổ cập

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Phổ quát

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

tổng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

biến hành tâm sở

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thiếu hụt ngữ nghĩa tổng quát

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

tổng cộng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khái quát hóa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

general

general

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mixer

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

agitator

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

drier

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

firing system

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

liquid filter

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

gas filter

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

cooling tower

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

shutt-off valve

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

filter filter equipment

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

common

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

universal

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

sum

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

all related mental functions

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

semantic deficit

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

overall

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

total

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sweeping

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

across the board

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

general

allgemein

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Allgemeines

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Mischer

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Rührer

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Trockner

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Brenner

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Feuerung

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Flüssigkeitsfilter

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Gasfilter

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kühlturm

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Absperrarmatur

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Fluidfilter

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Universal

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

gesamt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pauschalisierend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

general

au total

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

généraliser

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

overall,total,general

[DE] gesamt

[EN] overall, total, general

[FR] au total

[VI] tổng cộng

sweeping,general,across the board

[DE] pauschalisierend

[EN] sweeping, general, across the board

[FR] généraliser

[VI] khái quát hóa

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

semantic deficit,general

thiếu hụt ngữ nghĩa tổng quát

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tổng

general, sum

biến hành tâm sở

general, all related mental functions

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

general,universal

[VI] Phổ biến; Phổ cập; Phổ quát

[DE] Allgemein, Universal

[EN] general, universal

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

allgemein

common, general

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Mischer,allgemein

mixer, general

Rührer,allgemein

agitator (stirrer), general

Trockner,allgemein

drier, general

Brenner,allgemein

firing system (burner), general

Feuerung,allgemein

firing system (burner), general

Flüssigkeitsfilter,allgemein

liquid filter, general

Gasfilter,allgemein

gas filter (air filter), general

Kühlturm,allgemein

cooling tower, general

Absperrarmatur,allgemein

shutt-off valve, general

Fluidfilter,allgemein

filter filter equipment), general

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

General

Phổ thông.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

general

đại cương, tổng quát

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

General

chung

General

gaskhí lý tưởng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

general

(tt và dt) : tổng hợp, toàn thê, tông quát (tt) general assembly (of the United Nations) - đại hội dồng liên hiệp quốc, (Tclan) phiên họp hàng năm cùa đại biêu giáo hội xứ Tô Cách Lan, (Mỹ) phiên họp khoáng dại (họp chung) cùa lưỡng viện - general average - tôn hại chung, hại tôn chung - general damages - tiến boi thường đương nhiên nêu trong đơn khiếu nại khác với special damages bồi thường cá biệt, nêu lẽn trong trường hợp biệt lệ - general demurrer - khước biện quyết tuyệt, kháng chấp, kháng nghị - general denial - phù nhận tuyệt đối (một vụ trọng án hay án nhẹ, một sự buộc tội, phn. special denial) - general issue - nội dung (vụ kiện) - general intent - ý định chung, cố ý tông quát (dolus generaiís). (Mỹ) general manager - tông giám đốc - general officer - sĩ quan cấp tướng - General Orders - qui tắc thù tục - general ticket - hợp danh đau phiếu, chung một nhản hiệu bầu cừ (dt) [HC] (qsự) (Anh - Mỹ) general - tướng tư lệnh quân đội, đại tướng - lieutenant general - trung tướng (tư lệnh quàn đoàn) - major-general - thiếu tướng (tư lệnh sư đoàn) (Mỹ) brigadier general - thiều tướng (tư lệnh lữ đoàn, chiến đoàn).

Từ điển toán học Anh-Việt

general

chung, tổng quát, đầy đủ; tổng hợp

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

general

Chung, toàn thể, tổng quát, phổ biến, tướng soái

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

general

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

General

[DE] Allgemeines

[EN] General

[VI] chung

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

general

general

n. a high military leader; ad. without details; affecting or including all or almost all

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

general

chung; toàn bộ