Benzinfilter /nt/ÔTÔ/
[EN] gas filter (Mỹ), gasoline filter (Mỹ), petrol filter (Anh)
[VI] bộ lọc khí đốt, bộ lọc gazolin, bộ lọc xăng (nhiên liệu)
Kraftstoffilter /nt/ÔTÔ/
[EN] fuel filter, gas filter (Mỹ), gasoline filter (Mỹ), petrol filter (Anh)
[VI] bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc xăng