TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ lọc khí

bộ lọc khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ làm sạch khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ lọc hạt lơ lửng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ lọc khí

gas purifier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gas cleaner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air cleaner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air cleaner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas cleaner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ lọc khí

Schwebstoff-Filter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verwendung z.B. Kraftstofffilter, Gasfilter.

Ứng dụng: thí dụ cho bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc khí.

Die Filterpatrone des Trockengasfilters ist nach 20000 km zu tauschen.

Lõi lọc của bộ lọc khí khô phải được thay thế sau 20.000 km.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gasfilter mit Rollband

Bộ lọc khí với băng chuyền

Filterapparat, Flüssigkeitsfilter, Gasfilter, Abscheider, Siebapparat, Siebmaschine

Thiết bị lọc, bộ lọc chất lỏng, bộ lọc khí, thùng bẫy tách, thiết bị sàng, máy sàng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druckluftfilter

Bộ lọc khí nén

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwebstoff-Filter /nt/CN_HOÁ/

[EN] air filter

[VI] bộ lọc khí, bộ lọc hạt lơ lửng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gas purifier

bộ lọc khí, bộ làm sạch khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas cleaner

bộ lọc khí

air cleaner

bộ lọc khí

 air cleaner, air filter, gas cleaner, gas filter

bộ lọc khí

Một bộ phận khử bụi, cát và các hạt sạn khác từ không khí thổi vào động cơ.; Thiết bị được gắn với cơ cấu dẫn khí vào để loại bỏ các tạp chất rắn trong dòng khí; có thể được dùng trong các cơ cấu thông gió để ngăn các chất bẩn xâm nhập vào bên trong thiết bị hay động cơ.; Một thiết bị sử dụng để tách hạt chất rắn hay chất lỏng từ dòng khí đang chảy.

A device attached to an air intake mechanism to remove solid impurities from an airstream; may be used with ventilating mechanisms or to prevent pollutants from entering an instrument or engine.; An apparatus used for removal of solid or liquid particles from a flowing gas stream.

gas filter

bộ lọc khí

air filter

bộ lọc khí

gas separator

bộ lọc khí

 air cleaner

bộ lọc khí

 air filter

bộ lọc khí

 gas cleaner

bộ lọc khí

 gas filter

bộ lọc khí

 gas separator

bộ lọc khí

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gas purifier

bộ lọc khí