Luftfilter /nt/CT_MÁY/
[EN] air cleaner
[VI] thiết bị làm sạch không khí
Luftreiniger /m/THAN/
[EN] air cleaner
[VI] thiết bị làm sạch than bằng khí nén
Luftfilter /nt/ÔTÔ/
[EN] air cleaner, air filter
[VI] bộ lọc không khí, bộ làm sạch không khí (bộ chế hoà khí)