TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ lọc không khí

bộ lọc không khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị làm sạch than bằng khí nén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ làm sạch không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ lọc không khí

air filter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air cleaner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air strainer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air cleaner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ lọc không khí

Luftfilter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Trockenluftfilter

Bộ lọc không khí khô

Nassluftfilter

Bộ lọc không khí ướt

Trockenluftfilter

Bộ lọc không khí khô.

Ölbadluftfilter

Bộ lọc không khí bồn dầu

Ölbadluftfilter.

Bộ lọc không khí bồn dầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftfilter /nt/CN_HOÁ, KT_LẠNH/

[EN] air filter

[VI] bộ lọc không khí

Luftfilter /nt/THAN/

[EN] air filter

[VI] bộ lọc không khí

Luftfilter /nt/CƠ, V_LÝ/

[EN] air filter

[VI] bộ lọc không khí

Luftfilter /nt/ÔTÔ/

[EN] air cleaner, air filter

[VI] bộ lọc không khí, bộ làm sạch không khí (bộ chế hoà khí)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air filter

bộ lọc không khí

air cleaner

bộ lọc không khí, thiết bị làm sạch than bằng khí nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air cleaner

bộ lọc không khí

air strainer

bộ lọc không khí

 air cleaner, air filter

bộ lọc không khí

air filter

bộ lọc không khí

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Luftfilter

[EN] air filter

[VI] Bộ lọc không khí

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

air strainer

bộ lọc không khí