Việt
thiết bị làm sạch không khí
máy lọc không khí
Anh
air-cleaning installation
air scrubber
air purge facility
air cleaner
clean air device
air washer
Đức
Luftfilter
Luftreinigung
Luftwäscher
[EN] air washer
[VI] máy lọc không khí, thiết bị làm sạch không khí
Luftfilter /nt/CT_MÁY/
[EN] air cleaner
[VI] thiết bị làm sạch không khí
Luftreinigung /f/KTA_TOÀN/
[EN] clean air device
[VI] thiết bị làm sạch không khí (bảo vệ môi trường)