Việt
phổ biến
đa dạng
toàn bộ
toàn thể
tất cả
chung
phổ thông
vũ trụ
vạn vật
Phổ cập
Phổ quát
Anh
GP
general-purpose
general
universal
Đức
Allgemein
Pháp
universel
Allgemein,Universal
[VI] Phổ biến; Phổ cập; Phổ quát
[DE] Allgemein, Universal
[EN] general, universal
universal /(Adj.) (bildungsspr.)/
toàn bộ; toàn thể; tất cả; chung; phổ thông; phổ biến;
(thuộc) vũ trụ; phổ biến; vạn vật;
universal /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] GP, general-purpose
[VI] phổ biến, đa dạng