Việt
vạn vật
thiên nhiên
vũ trụ
phổ biến
vạn năng
thông dụng
thuộc vũ trụ
càn khôn
toàn thế giới
toàn nhân loại
thiên hạ
thế gian.
Thế giới
thế gian
trần thế
hiện thế
thế tục.<BR>archetypal ~ Thế giới điển hình
thế giới nguyên hình
tự nhiên
nơi hoang dã
nơi khoáng đãng
bản chắt
bẩm chất
tính
bản tính
bẩm tính
thiên tính.
Anh
universal
universe
world
Đức
Natur
Natur /f =/
thiên nhiên, [giói] tự nhiên, vạn vật, nơi hoang dã, nơi khoáng đãng; .2. bản chắt, bẩm chất, tính, bản tính, bẩm tính, thiên tính.
Vũ trụ, càn khôn, vạn vật, toàn thế giới, toàn nhân loại, thiên hạ, thế gian.
Thế giới, vũ trụ, thiên hạ, vạn vật, thế gian, trần thế, hiện thế, thế tục.< BR> archetypal ~ Thế giới điển hình, thế giới nguyên hình
vạn năng, thông dụng, thuộc vũ trụ, vạn vật
Natur /[na'tu:r], die; -, -en/
(o Pl ) thiên nhiên; vạn vật;
universal /(Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) vũ trụ; phổ biến; vạn vật;