TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiên tính

thiên tính

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Bản năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản chất xung động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng hướng bản sinh 2. Tài năng thiên phú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng lực trực giác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trực giác.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thuộc tự nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên phú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh đắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự nhiên giới 2. Vật tự nhiên.<BR>~ desire Khát vọng tự nhiên.<BR>~ god Thần thiên nhiên .<BR

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Tự nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới tự nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện tượng tự nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tạo hóa 2. Tính thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lẽ thường<BR>~ of God Thần tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên Chúa tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể tính của Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản tính của Thượng Đế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bân tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

finh cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thiên tính

divine nature

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

instinct

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

natural

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nature

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thiên tính

natürliche Eigenschaften

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

natütliches Wesen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Instinkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Naturtrieb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Instinkt /m -(e)s/

bản năng, bản tính, thiên tính, linh tính, linh cảm; einen richtigen - für etw. (A) haben hiểu đúng.

Naturtrieb /m -(e)s, -e/

bản năng, bân tính, thiên tính, linh tính, finh cảm; -

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

divine nature

thần tính, thiên tính

instinct

1. Bản năng, bản chất xung động, năng hướng bản sinh 2. Tài năng thiên phú, năng lực trực giác, bản tính, thiên tính, trực giác.

natural

1. Thuộc tự nhiên, thiên nhiên, thiên phú, thiên sinh, thiên tính, sinh đắc, sinh thành, bản nhiên, tự nhiên giới 2. Vật tự nhiên.< BR> ~ desire Khát vọng tự nhiên.< BR> ~ god Thần thiên nhiên [thần thánh hóa một lực tự nhiên hoặc một hiện tượng tự nhiên].< BR

nature

1. Tự nhiên, giới tự nhiên, thiên nhiên, hiện tượng tự nhiên, tạo hóa 2. Tính thể, bản tính, bản chất, thiên tính, tính chất, tính cách, tính tình, thiên lý, lẽ thường< BR> ~ of God Thần tính, Thiên Chúa tính, thể tính của Thiên Chúa, bản tính của Thượng Đế

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thiên tính

natürliche Eigenschaften f/pl; natütliches Wesen n.