divine nature
thần tính, thiên tính
godhood
Thần tính, thần cách [tính cách của thần].
divine
1. Thuộc: thần, thần tính, thần thánh, Thiên Chúa, Thượng Đế 2. Thuộc: thần truyền thụ, trời ban, dâng cho thần 3. Thần diệu, phi phàm 4. Giới thánh chức, thần học gia.< BR> ~ agency Thần lực< BR> ~ life Đời sống thần linh< BR> ~ healer Thần y, kẻ nhờ Thần linh
godhead
1. Thần tính, bản tính Thiên Chúa, Thiên Chúa tính 2. Thần, (God) Thiên Chúa.