TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thần tính

thần tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính thiêng liêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần cách .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thuộc: thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thượng Đế 2. Thuộc: thần truyền thụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trời ban

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dâng cho thần 3. Thần diệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phi phàm 4. Giới thánh chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần học gia.<BR>~ agency Thần lực<BR>~ life Đời sống thần linh<BR>~ healer Thần y

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẻ nhờ Thần linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. thần tính

1. Thần tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản tính Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên Chúa tính 2. Thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên Chúa.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thần tính

divine nature

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

godhood

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

divine

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. thần tính

godhead

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thần tính

Göttlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gottheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

divine nature

thần tính, thiên tính

godhood

Thần tính, thần cách [tính cách của thần].

divine

1. Thuộc: thần, thần tính, thần thánh, Thiên Chúa, Thượng Đế 2. Thuộc: thần truyền thụ, trời ban, dâng cho thần 3. Thần diệu, phi phàm 4. Giới thánh chức, thần học gia.< BR> ~ agency Thần lực< BR> ~ life Đời sống thần linh< BR> ~ healer Thần y, kẻ nhờ Thần linh

godhead

1. Thần tính, bản tính Thiên Chúa, Thiên Chúa tính 2. Thần, (God) Thiên Chúa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Göttlich /.keit, die; -/

thần tính;

Gottheit /die; -, -en/

(o PL) (geh ) thần tính; tính thiêng liêng;