Việt
thần thánh
thượng đế
thần
đấng thần linh.
Thượng đế
đấng thần linh
chư hầu
thần tính
tính thiêng liêng
Đức
Gottheit
Gottheit /die; -, -en/
(o PL; nur mit bestimmtem Art ) (geh ) Thượng đế; thần thánh; đấng thần linh;
thần thánh; chư hầu;
(o PL) (geh ) thần tính; tính thiêng liêng;
Gottheit /f -en/
thượng đế, thần, thần thánh, đấng thần linh.