TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

instinct

bản năng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Bản năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản chất xung động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng hướng bản sinh 2. Tài năng thiên phú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng lực trực giác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trực giác.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bản năng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Thiên tính.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

instinct

instinct

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
instinct :

Instinct :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

instinct :

Instinkt:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

instinct :

Instinct:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Instinct

Bản năng.

Instinct

Thiên tính.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

instinct

1. Bản năng, bản chất xung động, năng hướng bản sinh 2. Tài năng thiên phú, năng lực trực giác, bản tính, thiên tính, trực giác.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

instinct

bản năng

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Instinct :

[EN] Instinct :

[FR] Instinct:

[DE] Instinkt:

[VI] (tâm lý) bản năng, một mẫu hình phức tạp về cư xử hành động đã được định sẵn từ lúc mới sinh. Nhu cầu ăn uống, bài tiết, yêu thương, tình dục và nhất là sinh tồn là những hình thức của bản năng.