TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện tượng tự nhiên

hiện tượng tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực lượng thiên nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơ cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ thiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ giản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói thiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn giản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng thiồn nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự phát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tổ cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bân năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiềm thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng tự phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu tố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các phần tử .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Tự nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới tự nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tạo hóa 2. Tính thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lẽ thường<BR>~ of God Thần tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên Chúa tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể tính của Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản tính của Thượng Đế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hiện tượng tự nhiên

nature

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hiện tượng tự nhiên

Naturerscheinung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elementar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Element

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Naturereignis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Biofilme sind eine natürliche Erscheinung und mehr als 90 % aller Mikroorganismen leben so.

Màng sinh học là một hiện tượng tự nhiên và hơn 90% vi sinh vật đều sống trong trạng thái như vậy.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nature

1. Tự nhiên, giới tự nhiên, thiên nhiên, hiện tượng tự nhiên, tạo hóa 2. Tính thể, bản tính, bản chất, thiên tính, tính chất, tính cách, tính tình, thiên lý, lẽ thường< BR> ~ of God Thần tính, Thiên Chúa tính, thể tính của Thiên Chúa, bản tính của Thượng Đế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Naturerscheinung /die/

hiện tượng tự nhiên;

Naturereignis /das/

hiện tượng tự nhiên; thiên tai;

elementar /[elemcn'ta:r] (Adj.)/

(thuộc) hiện tượng tự nhiên; lực lượng thiên nhiên; tự phát (naturhaft, -ungebändigt, ungestüm);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Naturerscheinung /í =, -en/

hiện tượng tự nhiên; -

elementar /a/

1. sơ cáp, sơ bộ, sơ đẳng, sơ thiểu, sơ yếu, sơ giản, tói thiểu, đơn giản, cơ bản; sơ qua, qua loa, hời hợt; 2. [thuộc về] nguyên tố; 3. [thuộc về] hiện tượng tự nhiên, lực lượng thiồn nhiên, tự phát.

Element /n -(e)s,/

1. nguyên tố, nguyên tổ cơ bản, hiện tượng tự nhiên, lực lượng thiên nhiên, bân năng, tiềm thức, lực lượng tự phát; 2. thành phần, bộ phận, phần tử, nhân tố, yếu tố; 3. (vật lý, hóa) nguyên tó; 4. pl các cơ sỏ (kién thức); 5. pl các phần tử (xã hội).