urtümlich /a/
sơ cấp, sơ bộ, sơ đẳng, sơ thiểu, sơ giản; [thuộc] hiện tượng tự nhiên.
elementar /a/
1. sơ cáp, sơ bộ, sơ đẳng, sơ thiểu, sơ yếu, sơ giản, tói thiểu, đơn giản, cơ bản; sơ qua, qua loa, hời hợt; 2. [thuộc về] nguyên tố; 3. [thuộc về] hiện tượng tự nhiên, lực lượng thiồn nhiên, tự phát.