elementar /adj/TOÁN/
[EN] elementary
[VI] sơ cấp, cơ bản, cơ sở
Primär- /pref/P_LIỆU, M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, D_KHÍ, TV, CNSX, KT_LẠNH, SỨ_TT, ÔTÔ, L_KIM, Q_HỌC, GIẤY, VLB_XẠ, V_THÔNG, KTC_NƯỚC/
[EN] primary
[VI] sơ cấp, nguyên thủy, đầu tiên; cơ bản, chính