Việt
sơ cáp
sơ bộ
sơ đẳng
sơ thiểu
sơ yếu
sơ giản
tói thiểu
đơn giản
cơ bản
nguyên tố
hiện tượng tự nhiên
lực lượng thiồn nhiên
tự phát.
Đức
elementar
elementar /a/
1. sơ cáp, sơ bộ, sơ đẳng, sơ thiểu, sơ yếu, sơ giản, tói thiểu, đơn giản, cơ bản; sơ qua, qua loa, hời hợt; 2. [thuộc về] nguyên tố; 3. [thuộc về] hiện tượng tự nhiên, lực lượng thiồn nhiên, tự phát.