Grundstoff /m -(e)s,/
1. (hóa) nguyên tó; 2.(triết) vật chất; 3. (kinh tế) các nguyên liệu chính.
Element /n -(e)s,/
1. nguyên tố, nguyên tổ cơ bản, hiện tượng tự nhiên, lực lượng thiên nhiên, bân năng, tiềm thức, lực lượng tự phát; 2. thành phần, bộ phận, phần tử, nhân tố, yếu tố; 3. (vật lý, hóa) nguyên tó; 4. pl các cơ sỏ (kién thức); 5. pl các phần tử (xã hội).