TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiềm thức

tiềm thức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dưới ngưỡng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tổ cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện tượng tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng thiên nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bân năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng tự phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu tố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các phần tử .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. thuộc: tiềm ý thức

1. Thuộc: tiềm ý thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiềm thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạ ý thức 2. Tiềm ý thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạ ý thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bên dưới ý thức.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tiềm thức

subliminal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 ego

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. thuộc: tiềm ý thức

subconscious

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiềm thức

subliminal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterbewusstsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Element

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Element /n -(e)s,/

1. nguyên tố, nguyên tổ cơ bản, hiện tượng tự nhiên, lực lượng thiên nhiên, bân năng, tiềm thức, lực lượng tự phát; 2. thành phần, bộ phận, phần tử, nhân tố, yếu tố; 3. (vật lý, hóa) nguyên tó; 4. pl các cơ sỏ (kién thức); 5. pl các phần tử (xã hội).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

subliminal

Dưới ngưỡng [ý thức], tiềm thức

subconscious

1. Thuộc: tiềm ý thức, tiềm thức, hạ ý thức 2. Tiềm ý thức, hạ ý thức, bên dưới ý thức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterbewusstsein /das; -s (Psych.)/

tiềm thức;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ego /y học/

tiềm thức

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

subliminal /adj/C_THÁI/

[EN] subliminal

[VI] (thuộc) tiềm thức