Việt
1. Thuộc: tiềm ý thức
tiềm thức
hạ ý thức 2. Tiềm ý thức
hạ ý thức
bên dưới ý thức.
Anh
subconscious
Subconscious :
Đức
Unterbewusstsein:
Pháp
Subconscient:
1. Thuộc: tiềm ý thức, tiềm thức, hạ ý thức 2. Tiềm ý thức, hạ ý thức, bên dưới ý thức.
Being or occurring in the mind, but without attendant consciousness or conscious perception
[EN] Subconscious :
[FR] Subconscient:
[DE] Unterbewusstsein:
[VI] (tâm lý) thuộc tiềm thức, mô tả các tiến trình tâm trí không nhận biết được, nhưng ít nhiều có thể gợi lên với khoa phân tâm.