TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân tố

nhân tố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ số

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

yếu tố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thừa số

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên tố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác nhân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giai thựa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhana tử

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thựa số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

1. Nguyên lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên tắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cơ nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

căn nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khởi nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên động lực 2. Chủ nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tín điều cơ bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui tắc<BR>derived ~ Bản nguyên hữu nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khía cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yéu tổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tổ cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện tượng tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng thiên nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bân năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiềm thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng tự phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các phần tử .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số nhân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thừa số ~ of evaporation nhân t ố bốc hơ i ~ of runoff nhân tố của dòng ch ảy absorption ~ hệ số anthropogenic ~ yếu tố do người

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhân tố môi giới meteorological ~ nhân tố khí tượng orographic ~ nhân tố địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

yếu tố rối loạn water ~ yếu tố nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ số nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất ~ of erosion tác nhân xâm thực ~ orange chất da cam ~ of mineralization chất khoáng hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tác nhân khoáng hoá activating ~ chất hoạt hoá antiskinning ~ chất chống tạo màng atmospheric ~ tác nhân khí quyển binding ~ chất gắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất liên kết blaster ~ chất nổ bodying ~ chất lấp đầy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất nhét catalytic ~ chất xúc tác chemical ~ chất hoá học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuốc thử

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất ph complexing ~ nhân tố thành tạo phức hệ dehydrating ~ chất khử nước developing ~ thuốc hiện dispersing ~ chất phân tán emulsifying ~ chất sinh nhũ tương erosion ~ tác nhân xói mòn flocculating ~ tác nhân của keo tụ fixing ~ thuốc hãm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuốc định hình gelling ~ chất tạo keo hardening ~ chất làm đanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất làm cứng internal ~ nhân tố bên trong light-sensitizing ~ chất tăng nhạy ảnh tracer ~ thuốc thử

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuốc chỉ thị weathering ~ tác nhân phong hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nhân tố

Factor

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

factorial

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

principle

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

agent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

nhân tố

Faktor

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Element

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tố

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Faktoren-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Moment II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Faktor I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

factor

nhân tố, yếu tố; hệ số, thừa số ~ of evaporation nhân t ố bốc hơ i ~ of runoff nhân tố của dòng ch ảy absorption ~ hệ số [hấp thụ, hút thu] anthropogenic ~ yếu tố do người, yếu tố nhân sinh anthropologic ~ nhân tố nhân chủng biological ~ nhân tố sinh học biotic ~ nhân tố hữu sinh brightness ~ hệ số độ chói climatic ~ nhân tố khí hậu compacting ~ hệ số nén contrast ~ hệ số tương phản conversion ~ hệ số hoán vị correction ~ hệ số hiệu chỉnh correclation ~ hệ số tương quan daylight ~ hệ số chiếu sáng tự do density-depenent ~ nhân tố phụ thuộc mật độ density-independent ~ nhân tố không phụ thuộc mật độ depth ~ hệ số độ sâu, tỉ số độ sâu determinant ~ yếu tố quyết định development ~ nhân tố phát triển disturbing ~ yếu tố nhiễu ecological ~ nhân tố sinh thái edaphic ~ yếu tố thổ nhưỡng enlargement ~ hệ số phóng đại grading ~ yếu độ độ hạt guitiness ~ hệ số gió giật habitat ~ nhân tố môi trường sống (của động vật, thực vật) limiting ~ yếu tố giới hạn limiting ~ principle nguyên lý về yếu tố giới hạn leakage ~ hệ số rò rỉ load ~ hệ số tải luminence ~ hệ số chiếu sáng medium ~ nhân tố môi trường ; nhân tố môi giới meteorological ~ nhân tố khí tượng orographic ~ nhân tố địa hình, nhân tố sơn văn rain(fall) ~ hệ số mưa safety ~ hệ số an toàn solubility ~ hệ số hòa tan stimulating ~ nhân tố kích thích time ~ hệ số thời gian topographic ~ nhân tố [địa hình, địa thế] total correlation ~ nhân tố tương quan thành phần transmission ~ nhân tố truyền turbidity ~ nhân tố vẩn đục turbulence ~ nhân tố dòng rối ; yếu tố rối loạn water ~ yếu tố nước; hệ số nước

agent

tác nhân, nhân tố; chất ~ of erosion tác nhân xâm thực ~ orange chất da cam ~ of mineralization chất khoáng hoá; tác nhân khoáng hoá activating ~ chất hoạt hoá antiskinning ~ chất chống tạo màng atmospheric ~ tác nhân khí quyển binding ~ chất gắn, chất liên kết blaster ~ chất nổ bodying ~ chất lấp đầy, chất nhét catalytic ~ chất xúc tác chemical ~ chất hoá học; thuốc thử, chất ph complexing ~ nhân tố thành tạo phức hệ dehydrating ~ chất khử nước developing ~ thuốc hiện (ảnh) dispersing ~ chất phân tán emulsifying ~ chất sinh nhũ tương erosion ~ tác nhân xói mòn flocculating ~ tác nhân của keo tụ fixing ~ thuốc hãm, thuốc định hình (ảnh) gelling ~ chất tạo keo hardening ~ chất làm đanh (ảnh), chất làm cứng internal ~ nhân tố bên trong light-sensitizing ~ chất tăng nhạy (ánh sáng) ảnh tracer ~ thuốc thử, thuốc chỉ thị weathering ~ tác nhân phong hoá

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

factor

hệ số, nhân tố, yếu tố, tác nhân, thừa số, số nhân

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Moment II /n -(e)s, -e/

điểm, diều, khía cạnh, phương diện, nhân tố, yéu tổ.

Faktor I /m -s, -tóren/

1. nhân tố, yếu tô, điều, điểm, sự, việc, tình tiết; 2. (toán) hệ số, thừa só,

Element /n -(e)s,/

1. nguyên tố, nguyên tổ cơ bản, hiện tượng tự nhiên, lực lượng thiên nhiên, bân năng, tiềm thức, lực lượng tự phát; 2. thành phần, bộ phận, phần tử, nhân tố, yếu tố; 3. (vật lý, hóa) nguyên tó; 4. pl các cơ sỏ (kién thức); 5. pl các phần tử (xã hội).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Faktor /[’faktor], der; -s, ...oren/

nhân tố; yếu tố; điều kiện; thành phần;

Element /[ele'ment], das; -[e]s, -e/

thành phần; bộ phận; phần tử; nhân tố; yếu tố [(Grundbestandteil, Komponente) 2 đặc điểm (Wesenszug) 3 (o Pl ) sức mạnh, động lực (Kraft, Faktor) 4 (PL) khái niệm cơ bản, thành phần cơ bản (Grund begriffe, Grundgesetze) 5 (o Pl ) (nghĩa bóng) môi trường sống lý tưởng, điều kiện phát triển lý tưởng (idealer Lebens raum) 6 (meist PL) lực lượng thiên nhiên, sức mạnh của thiên nhiên (Naturgewalt, Naturkraft); die vier Elemente: bốn nguyên tổ (đất, nước, không khi, lửa ); das ge fräßige Element: lửa' , das nasse Element: nước 1 (Chemie) nguyên tó; die che;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

factor

Nhân tố, yếu tố, thừa số, hệ số

principle

1. Nguyên lý, nguyên nhân, nguyên tố, nguyên thủy, bản nguyên, nguyên tắc, cơ nguyên, căn nguyên, khởi nguyên, nguyên chất, nhân tố; nguyên động lực 2. Chủ nghĩa, Tín điều cơ bản, qui tắc< BR> derived ~ Bản nguyên hữu nguyên [như Chúa Con là Thiên Chúa bởi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faktoren- /pref/TOÁN/

[EN] factorial

[VI] (thuộc) hệ số, nhân tố, yếu tố

Từ điển toán học Anh-Việt

factorial

giai thựa; nhân tố

factor

nhana tử, nhân tố, thựa số, hệ số

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhân tố

Faktor m; nhân tố tinh thàn moralischer Faktor m

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Factor

(n) nhân tố

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agent, factor

nhân tố