TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

factorial

giai thừa

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhân tố

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Giai thừa.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

giai thựa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

yếu tố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thừa số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

factorial

factorial

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

factorial

Fakultät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

faktoriell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faktoren-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

factorial

factorielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faktoren- /pref/TOÁN/

[EN] factorial

[VI] (thuộc) hệ số, nhân tố, yếu tố

faktoriell /adj/TOÁN/

[EN] factorial

[VI] (thuộc) thừa số

Fakultät /f/TOÁN/

[EN] factorial

[VI] giai thừa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

factorial /IT-TECH/

[DE] Fakultät

[EN] factorial

[FR] factorielle

factorial /IT-TECH,TECH/

[DE] faktoriell

[EN] factorial

[FR] factorielle

Từ điển toán học Anh-Việt

factorial

giai thựa; nhân tố

Từ điển phân tích kinh tế

factorial /toán học/

giai thừa

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Factorial

Giai thừa.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

factorial

giai thừa Được blều diễn như n! ( n giai thừa), kết quả của phép nhân các số nguyên âm liên tiếp từ 1 tới n; n! bằng n X («- 1) X (n - 2) ... X 1. Ví dụ, 4! = 4 X 3x2x1 hoặc 24. ,

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

factorial /n/MATH/

factorial

giai thừa