Việt
giai thừa
nhân tố
Giai thừa.
giai thựa
hệ số
yếu tố
thừa số
Anh
factorial
Đức
Fakultät
faktoriell
Faktoren-
Pháp
factorielle
Faktoren- /pref/TOÁN/
[EN] factorial
[VI] (thuộc) hệ số, nhân tố, yếu tố
faktoriell /adj/TOÁN/
[VI] (thuộc) thừa số
Fakultät /f/TOÁN/
[VI] giai thừa
factorial /IT-TECH/
[DE] Fakultät
[FR] factorielle
factorial /IT-TECH,TECH/
[DE] faktoriell
giai thựa; nhân tố
factorial /toán học/
Factorial
giai thừa Được blều diễn như n! ( n giai thừa), kết quả của phép nhân các số nguyên âm liên tiếp từ 1 tới n; n! bằng n X («- 1) X (n - 2) ... X 1. Ví dụ, 4! = 4 X 3x2x1 hoặc 24. ,
factorial /n/MATH/