Anh
factorial
Đức
Fakultät
faktoriell
Fakultät n!
Pháp
factorielle
factoriel
factoriel,factorielle
factoriel, ielle [faktoRjel] adj. và n. f. 1. adj. Liên quan vói một yếu tố. Psychologie factorielle: Tăm lý học nhân tố. > TOÁN Analyse factorielle: Phân tích thùa số. 2. n. f. TOÁN Giai thùa.
Fakultät, Fakultät n!
factorielle /IT-TECH/
[DE] Fakultät
[EN] factorial
[FR] factorielle
factorielle /IT-TECH,TECH/
[DE] faktoriell