Pháp
factoriel
factorielle
factoriel,factorielle
factoriel, ielle [faktoRjel] adj. và n. f. 1. adj. Liên quan vói một yếu tố. Psychologie factorielle: Tăm lý học nhân tố. > TOÁN Analyse factorielle: Phân tích thùa số. 2. n. f. TOÁN Giai thùa.