TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giai thừa

giai thừa

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giai thừa

factorial

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 factorial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giai thừa

Fakultät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fakultät (z.B. 5 Fakultät gleich 120, 5! = 1 • 2 • 3 • 4 • 5 = 120)

Giai thừa (t.d. 5 giai thừa bằng 120, 5! = 1 • 2 • 3 • 4 • 5 = 120)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

7 • 2- 3- 4- 5 = 5 Fakultät (5 giai thừa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fakultät /[fakül'te:t], die; -, -en/

(Math ) (Zeichen: 5!) giai thừa;

: 7 • 2- 3- 4- 5 = 5 Fakultät (5 giai thừa).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fakultät /f/TOÁN/

[EN] factorial

[VI] giai thừa

Từ điển phân tích kinh tế

factorial /toán học/

giai thừa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 factorial

giai thừa

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

giai thừa /n/MATH/

factorial

giai thừa