Việt
thừa số
hệ số
số nhân
Nhân tố
yếu tố
sô nhân
hệ số.
tác nhân
Anh
factor
factorial
multiplication factor
Đức
faktoriell
Multiplikator
Faktor
Mehrer
Ausklammern der Unbekannten.
Đặt ẩn số làm thừa số.
Anordnung der Faktoren entsprechend dem unten gezeigten Schema
Sắp các thừa số theo bảng dưới đây
Klammerausdrücke (bzw. Summen) werden miteinander multipliziert, indem jedes Glied der einen Klammer mit jedem Glied der anderen Klammer multipliziert wird.
Các biểu thức trong ngoặc (hay tổng số) được nhân nhau bằng cách mỗi thừa số của ngoặc này nhân với mỗi thừa số của ngoặc kia.
Zerlegung aller Nenner in ihre kleinsten Faktoren
Phân chia tất cả mẫu số thành những thừa số nhỏ nhất
Faktoren werden beim Seitenwechsel zu Nennern und umgekehrt.
Thừa số khi đổi vế biến thành mẫu số, và ngược lại.
hệ số, nhân tố, yếu tố, tác nhân, thừa số, số nhân
Nhân tố, yếu tố, thừa số, hệ số
Mehrer /m -s, = (toán)/
thừa số, sô nhân, hệ số.
Multiplikator /[multipli'ka:tor], der; -s, ...oren/
(Math ) thừa số; số nhân;
Faktor /[’faktor], der; -s, ...oren/
(Math ) hệ số; thừa số;
faktoriell /adj/TOÁN/
[EN] factorial
[VI] (thuộc) thừa số
factorial, multiplication factor