Việt
thừa số
sô nhân
hệ số.
một số
vài
nhiều
khác nhau
nhiều thứ
nhiều loại
Đức
Mehrer
er war mehrere Wochen verreist
ông ấy đã di du lịch nhiều tuần nay.
mehrer /(Indefinitpron. u. unbest Zahlw.)/
một số; vài; nhiều (einige, etliche);
er war mehrere Wochen verreist : ông ấy đã di du lịch nhiều tuần nay.
khác nhau; nhiều thứ; nhiều loại (verschiedene);
Mehrer /m -s, = (toán)/
thừa số, sô nhân, hệ số.