Việt
vài
một số
nhiều
Anh
somemột
Đức
mehrer
Gegen Ende des Sommers gehen einige Jungen auf die Universität in Bern oder in Zürich, einige arbeiten in der Firma ihres Vaters, andere fahren nach Deutschland oder Frankreich, um sich dort eine Stelle zu suchen.
Cuối hè, có vài cậu vào đại học ở Berne hay Zürich, vài cậu làm việc trong hãng của bố, vài cậu khác sang Đức hay Pháp tìm việc.
At the end of the summer, some of the boys go to university in Berne or in Zürich, some work in their fathers’ businesses, some travel to Germany or France in search of a job.
einige Millimeter
khoảng vài mm
Drehverfahren (Auswahl)
Một vài phương pháp tiện
Einige Nachteile sind zu beachten:
Một vài nhược điểm cần lưu ý:
er war mehrere Wochen verreist
ông ấy đã di du lịch nhiều tuần nay.
mehrer /(Indefinitpron. u. unbest Zahlw.)/
một số; vài; nhiều (einige, etliche);
ông ấy đã di du lịch nhiều tuần nay. : er war mehrere Wochen verreist