TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vài

vài

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vài

somemột

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

vài

mehrer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Gegen Ende des Sommers gehen einige Jungen auf die Universität in Bern oder in Zürich, einige arbeiten in der Firma ihres Vaters, andere fahren nach Deutschland oder Frankreich, um sich dort eine Stelle zu suchen.

Cuối hè, có vài cậu vào đại học ở Berne hay Zürich, vài cậu làm việc trong hãng của bố, vài cậu khác sang Đức hay Pháp tìm việc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At the end of the summer, some of the boys go to university in Berne or in Zürich, some work in their fathers’ businesses, some travel to Germany or France in search of a job.

Cuối hè, có vài cậu vào đại học ở Berne hay Zürich, vài cậu làm việc trong hãng của bố, vài cậu khác sang Đức hay Pháp tìm việc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

einige Millimeter

khoảng vài mm

Drehverfahren (Auswahl)

Một vài phương pháp tiện

Einige Nachteile sind zu beachten:

Một vài nhược điểm cần lưu ý:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war mehrere Wochen verreist

ông ấy đã di du lịch nhiều tuần nay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrer /(Indefinitpron. u. unbest Zahlw.)/

một số; vài; nhiều (einige, etliche);

ông ấy đã di du lịch nhiều tuần nay. : er war mehrere Wochen verreist

Từ điển toán học Anh-Việt

somemột

vài