TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một số

một số

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một vài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
pron indef pl một sổ người

pron indef pl một sổ người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một số cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

một số

 limp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

một số

einige

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

irgendein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
pron indef pl một sổ người

mehrere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Weitere Eigenschaften sind:

Một số đặc tính khác là:

Umformverfahren (Auswahl)

Một số phương pháp biến dạng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Runden einer positiven Zahl

Làm tròn một số dương

Runden einer negativen Zahl

Làm tròn một số âm

Zähler und Nenner des Bruches werden mit der gleichen Zahl multipliziert oder durch die gleiche Zahl dividiert:

Tử số và mẫu số được nhân với cùng một số, hay chia bởi cùng một số

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war einige Wochen verreist

anh ấy đã di du lịch một vài tuần

einige Mal[e]

một vài lần

einige von uns wussten das

một vài người trong chúng tôi đã biết trước điều ấy.

er war mehrere Wochen verreist

ông ấy đã di du lịch nhiều tuần nay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mehrere

pron indef pl một sổ người, một số cái; mehrere Mále nhiều lần; - sagen, daß.... ngưòi ta nói rằng...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einig /['aimg...] (Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.)/

(Pl ) một vài; một số (ein paar, mehrere);

anh ấy đã di du lịch một vài tuần : er war einige Wochen verreist một vài lần : einige Mal[e] một vài người trong chúng tôi đã biết trước điều ấy. : einige von uns wussten das

mehrer /(Indefinitpron. u. unbest Zahlw.)/

một số; vài; nhiều (einige, etliche);

ông ấy đã di du lịch nhiều tuần nay. : er war mehrere Wochen verreist

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limp /toán & tin/

một số

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

một số

einige (a), irgendein(er) (pron