TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mehrere

bội số

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhiều số

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhiều phần

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

pron indef pl một sổ người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một số cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mehrere

Multiple

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

several

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

mehrere

Mehrere

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu können zweioder mehrere Schmelzen:

Hai hoặc nhiều lớp nhựa lỏng có thể:

Mehrere Spritzeinheiten können ebenfalls verwendet werden.

Cũng có thể sử dụng loại má có nhiều hệ thống phun. ::

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mehrere gleichzeitige Aktionen

Nhiều tác động cùng một lúc

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… mehrere Fliehgewichte.

Nhiều khối lượng ly tâm

v mehrere Einlassventile je Zylinder

Nhiều xú páp nạp cho mỗi xi lanh,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mehrere

pron indef pl một sổ người, một số cái; mehrere Mále nhiều lần; - sagen, daß.... ngưòi ta nói rằng...

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

mehrere

several

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Mehrere

[DE] Mehrere

[EN] Multiple

[VI] bội số, nhiều số, nhiều phần, phức