Việt
bội số
nhiều số
nhiều phần
phức
pron indef pl một sổ người
một số cái
Anh
Multiple
several
Đức
Mehrere
Dazu können zweioder mehrere Schmelzen:
Hai hoặc nhiều lớp nhựa lỏng có thể:
Mehrere Spritzeinheiten können ebenfalls verwendet werden.
Cũng có thể sử dụng loại má có nhiều hệ thống phun. ::
Mehrere gleichzeitige Aktionen
Nhiều tác động cùng một lúc
… mehrere Fliehgewichte.
Nhiều khối lượng ly tâm
v mehrere Einlassventile je Zylinder
Nhiều xú páp nạp cho mỗi xi lanh,
mehrere
pron indef pl một sổ người, một số cái; mehrere Mále nhiều lần; - sagen, daß.... ngưòi ta nói rằng...
[DE] Mehrere
[EN] Multiple
[VI] bội số, nhiều số, nhiều phần, phức