Việt
bội số
nhiều số
nhiều phần
phức
pron indef pl một sổ người
một số cái
Anh
Multiple
several
Đức
Mehrere
mehrere
pron indef pl một sổ người, một số cái; mehrere Mále nhiều lần; - sagen, daß.... ngưòi ta nói rằng...
[DE] Mehrere
[EN] Multiple
[VI] bội số, nhiều số, nhiều phần, phức